Nghĩa trang liệt sĩ xã Trạch Mỹ Lộc - nơi tưởng niệm, tôn vinh và nơi an nghỉ đời đời của các anh hùng liệt sĩ, 197 người con thân yêu của quê hương Trạch Mỹ Lộc anh hùng.
Nghĩa trang liệt sỹ xã Trạch Mỹ Lộc nằm bên cạnh Tỉnh lộ 418, cách Ngã tư Gạch - Thị trấn Phúc Thọ 1,5km về hướng tây ( đi qua UBND xã Trạch Mỹ Lộc khoảng 200m, đoạn đường tỉnh lội 418 nối từ thôn Thuần Mỹ đến thôn Vân Lôi).
Nghĩa trang liệt sĩ Trạch Mỹ Lộc là nơi yên nghỉ của 197 anh hùng, liệt sĩ. Trong đó có 178 mộ liệt sỹ được xác định đầy đủ tên tuổi ( 71 mộ liệt sỹ hy sinh trong kháng chiến chống Pháp, 99 mộ liệt sỹ hy sinh trong kháng chiến chống Mỹ và 8 mộ liệt sỹ hy sinh trong chiến tranh Bảo vệ tổ quốc) , có 19 mộ chưa rõ tên tuổi.
Nghĩa trang liệt sỹ được xây dựng từ lâu, trải qua mưa nắng, thăng trầm của thời gian nhiều hạng mục cũ hỏng. Đến năm 2021, được nhà nước quan tâm đầu tư cải tạo, nâng cấp nghĩa trang với kinh phí trên 5 tỷ đồng, với diện tích 4419m2 gồm các hạng mục: cổng, sân, tượng đài, khu nhà bia, hồ, bia mộ, ... Đầu năm 2023, công trình được nghiệm thu và đi vào sử dụng.
Công trình hoàn thành trong niềm phấn khởi của Đảng bộ, Nhân dân trong xã; thỏa lòng mong đợi của thân nhân liệt sỹ. Đây cũng là địa chỉ đỏ, giáo dục truyền thống cách mạng, để tinh thần dân tộc, ý chí quật cường và sự hy sinh to lớn của các Anh hùng Liệt sỹ sống mãi trong lòng các thế hệ mai sau.
DANH SÁCH LIỆT SỸ THỜI KỲ ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN VÀ CHỐNG THỰC DÂN PHÁP
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Hy sinh |
Ghi chú |
1 |
Trịnh Thế Bình |
1926 |
1941 |
|
2 |
Kiều Ngọc Cầm |
1919 |
1952 |
|
3 |
Nguyễn Văn Chấp |
1920 |
3-1951 |
|
4 |
Khuất Duy Chiện |
1926 |
6-1950 |
|
5 |
Hà Duy Chìu |
1908 |
8-1949 |
|
6 |
Khuất Văn Chuân |
1925 |
7-1949 |
|
7 |
Cao Văn Cương |
1919 |
3-1947 |
|
8 |
Nguyễn Văn Cúc |
1920 |
12-1948 |
|
9 |
Khuất Văn Diến |
1916 |
3-1951 |
|
10 |
Hà Văn Duân |
1922 |
1948 |
|
11 |
Nguyễn Văn Đạt |
1927 |
3-1952 |
|
12 |
Nguyễn Văn Đoán |
1927 |
7-1947 |
|
13 |
Nguyễn Khắc Định |
1928 |
5-1950 |
|
14 |
Trịnh Văn Độc |
1925 |
1952 |
|
15 |
Hoàng Văn Đôi |
1919 |
4-1951 |
|
16 |
Khuất Văn Động |
1927 |
5-1949 |
|
17 |
Chu Văn Đức |
1929 |
9-1945 |
|
18 |
Đỗ Văn Đức |
1918 |
10-1947 |
|
19 |
Cao Thị Gia |
1928 |
11-1947 |
|
20 |
Nguyễn Văn Giám |
1928 |
6-1949 |
|
21 |
Cao Văn Hàng |
1918 |
12-1948 |
|
22 |
Đào Duy Hãng |
1917 |
12-1951 |
|
23 |
Khuất Văn Hứa |
1920 |
10-1949 |
|
24 |
Hà Văn Khẩn |
1919 |
5-1949 |
|
25 |
Hà Văn Khiên |
1918 |
12-1946 |
|
26 |
Khuất Duy Kiều |
1915 |
1951 |
|
27 |
Hà Văn Kỷ |
1924 |
7-1949 |
|
28 |
Khuất Duy Kỷ |
1915 |
6-1946 |
|
29 |
Hà Văn Lan |
1926 |
10-1950 |
|
30 |
Khuất Duy Liễn |
1926 |
1-1953 |
|
31 |
Hà Văn Lưu |
1927 |
8-1951 |
|
32 |
Cao Văn Lực |
1932 |
3-1952 |
|
33 |
Nguyễn Văn Mụa |
1929 |
1953 |
|
34 |
Cao Thị Nấm |
1928 |
3-1953 |
|
35 |
Hoàng Văn Nghĩa |
1921 |
1-1947 |
|
36 |
Kiều Lực Nhị |
1928 |
4-1952 |
|
37 |
Nguyễn Đình Ngọc |
1918 |
1950 |
|
38 |
Hà Văn Ngư |
1925 |
5-1953 |
|
39 |
Hà Quang Nguyên |
1921 |
9-1949 |
|
40 |
Hà Văn Nguyên |
1920 |
1952 |
|
41 |
Hà Đức Nhuận |
1909 |
1950 |
|
42 |
Khuất Hữu Ước |
1917 |
6-1950 |
|
43 |
Trịnh Văn Pha |
1911 |
1947 |
|
44 |
Nguyễn Khắc Phất |
1925 |
9-1950 |
|
45 |
Khuất Văn Quang |
1921 |
5-1949 |
|
46 |
Khuất Duy Quyến |
1920 |
4-1949 |
|
47 |
Nguyễn Khắc Sứ |
1922 |
8-1950 |
|
48 |
Đỗ Hữu Tài |
1922 |
2-1946 |
|
49 |
Khuất Duy Thẹ |
1926 |
8-1951 |
|
50 |
Nguyễn Văn Thiện |
1920 |
1-1948 |
|
51 |
Vũ Thế Thư |
1918 |
1951 |
|
52 |
Vũ Thế Thục |
1917 |
1-1952 |
|
53 |
Cao Văn Trào |
1925 |
4-1953 |
|
54 |
Khuất Văn Trương |
1921 |
1-1953 |
|
55 |
Kiều Văn Tu |
1919 |
7-1947 |
|
56 |
Cao Văn Tục |
1920 |
7-1950 |
|
57 |
Khuất Duy Tuệ |
1929 |
10-1950 |
|
58 |
Hà Văn Túy |
1916 |
7-1949 |
|
59 |
Kiều Văn Vận |
1914 |
2-1948 |
|
60 |
Cao Văn Xa |
1917 |
1947 |
|
61 |
Cao Văn Xâm |
1929 |
6-1951 |
|
62 |
Nguyễn Văn Ý |
1929 |
2-1951 |
|
63 |
Vũ Thế Tùng |
|
1949 |
|
64 |
Nguyễn Văn Phiệt |
|
1950 |
|
65 |
Trịnh Thế Xương |
1925 |
1952 |
|
66 |
Hà Mạnh Thường |
1926 |
1948 |
|
DANH SÁCH LIỆT SỸ THỜI KỲ CHỐNG MỸ CỨU NƯỚC
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Hy sinh |
Ghi chú |
1 |
Khuất Duy An |
1951 |
3-1973 |
|
2 |
Khuất Duy Bạ |
1942 |
6-1972 |
|
3 |
Nguyễn Văn Bản |
1953 |
10-1972 |
|
4 |
Nguyễn Văn Bé |
1950 |
5-1970 |
|
5 |
Nguyễn Văn Bể |
1947 |
7-1968 |
|
6 |
Khuất Duy Bình |
1950 |
6-1969 |
|
7 |
Nguyễn Khắc Bình |
1954 |
11-1973 |
|
8 |
Hà Tất Căn |
1944 |
11-1973 |
|
9 |
Hoàng Đạo Cật |
1949 |
2-1970 |
|
10 |
Nguyễn Văn Cầu |
1927 |
11-1970 |
|
11 |
Nguyễn Khắc Chỉ |
1950 |
2-1971 |
|
12 |
Nguyễn Khắc Chi |
1949 |
2-1971 |
|
13 |
Nguyễn Đình Chiếm |
1945 |
8-1967 |
|
14 |
Nguyễn Văn Chính |
1948 |
12-1974 |
|
15 |
Hà Văn Chúc |
1946 |
2-1973 |
|
16 |
Nguyễn Văn Chức |
1950 |
2-1971 |
|
17 |
Cao Văn Củ |
1940 |
4-1968 |
|
18 |
Nguyễn Khắc Cúc |
1947 |
1969 |
|
19 |
Nguyễn Đình Diên |
1941 |
5-1967 |
|
20 |
Nguyễn Tiến Diệp |
1942 |
12-1967 |
|
21 |
Khuất Duy Dũng |
1951 |
9-1969 |
|
22 |
Nguyễn Khắc Dũng |
1951 |
1972 |
|
23 |
Khuất Duy Đề |
1945 |
2-1973 |
|
24 |
Đỗ Văn Được |
1943 |
10-1972 |
|
25 |
Nguyễn Hữu Đồi |
1947 |
6-1972 |
|
26 |
Hà Văn Đống |
1938 |
4-1969 |
|
27 |
Nguyễn Văn Ghi |
1948 |
8-1972 |
|
28 |
Nguyễn Văn Hồng |
1949 |
11-1967 |
|
29 |
Kiều Quang Hợp |
1934 |
6-1966 |
|
30 |
Nguyễn Đình Hợp |
1946 |
12-1967 |
|
31 |
Hà Xuân Hùng |
1946 |
9-1966 |
|
32 |
Nguyễn Văn Hùng |
1951 |
10-1972 |
|
33 |
Nguyễn Văn Khắt |
1940 |
8-1967 |
|
34 |
Nguyễn Văn Khiết |
1938 |
10-1961 |
|
35 |
Nguyễn Khắc Khuyên |
1950 |
1-1968 |
|
36 |
Nguyễn Đình Lai |
1941 |
5-1962 |
|
37 |
Hà Văn Lanh |
1951 |
4-1973 |
|
38 |
Chu Văn Lẽo |
1946 |
9-1972 |
|
39 |
Nguyễn Đình Lư |
1945 |
4-1971 |
|
40 |
Trần Văn Lưu |
1949 |
5-1972 |
|
41 |
Khuất Duy Lưu |
1943 |
9-1966 |
|
42 |
Trịnh Văn Lợi |
1936 |
9-1970 |
|
43 |
Nguyễn Điện Lực |
1950 |
11-1973 |
|
44 |
Nguyễn Văn Mão |
1951 |
10-1972 |
|
45 |
Nguyễn Văn Thi |
1947 |
3-1968 |
|
46 |
Hoàng Văn Mười |
1946 |
9-1966 |
|
47 |
Hoàng Văn Ngọ |
1952 |
8-1974 |
|
48 |
Vũ Văn Nham |
1951 |
4-1972 |
|
49 |
Khuất Duy Nhâm |
1940 |
7-1965 |
|
50 |
Khuất Duy Nhụ |
1933 |
10-1967 |
|
51 |
Khuất Văn Phong |
1952 |
1-1973 |
|
52 |
Hoàng Văn Phóng |
1939 |
4-1972 |
|
53 |
Nguyễn Văn Phú |
1937 |
10-1969 |
|
54 |
Nguyễn Khắc Phúc |
1948 |
8-1967 |
|
55 |
Vũ Văn Phúc |
1949 |
9-1969 |
|
56 |
Nguyễn Văn Quế |
1950 |
7-1974 |
|
57 |
Hà Văn Sinh |
1951 |
5-1970 |
|
58 |
Nguyễn Danh Sinh |
1935 |
4-1968 |
|
59 |
Khuất Duy Sinh |
1947 |
5-1969 |
|
60 |
Nguyễn Văn Suốt |
1955 |
7-1974 |
|
61 |
Phạm Ngọc Sỹ |
1924 |
1970 |
|
62 |
Hoàng Văn Tài |
1951 |
2-1975 |
|
63 |
Vũ Văn Tạo |
1941 |
6-1967 |
|
64 |
Trần Văn Tấm |
1946 |
2-1970 |
|
65 |
Khuất Duy Tân |
1955 |
7-1974 |
|
66 |
Khuất Đình Thành |
1954 |
3-1975 |
|
67 |
Ngô Công Thành |
1952 |
7-1974 |
|
68 |
Nguyễn Văn Thê |
1948 |
10-1971 |
|
69 |
Khuất Duy Thích |
1950 |
1-1968 |
|
70 |
Khuất Duy Thiểm |
1936 |
5-1969 |
|
71 |
Chu Văn Thìn |
1954 |
1974 |
|
72 |
Hoàng Văn Thụ |
1947 |
9-1969 |
|
73 |
Hà Văn Thuân |
1940 |
2-1968 |
|
74 |
Trần Văn Thúc |
1948 |
5-1968 |
|
75 |
Nguyễn Khắc Thục |
1942 |
6-1966 |
|
76 |
Nguyễn Văn Thuế |
1935 |
6-1974 |
|
77 |
Nguyễn Trí Thức |
1952 |
8-1973 |
|
78 |
Kiều Văn Thực |
1936 |
12-1967 |
|
79 |
Nguyễn Lý Thực |
1947 |
4-1970 |
|
80 |
Nguyễn Khắc Tiềm |
1950 |
4-1969 |
|
81 |
Nguyễn Lý Tiến |
1951 |
3-1971 |
|
82 |
Hà Văn Tĩnh |
1944 |
1-1973 |
|
83 |
Nguyễn Đình Tư |
1943 |
6-1972 |
|
84 |
Khuất Duy Tư |
1947 |
10-1971 |
|
85 |
Nguyễn Văn Tịch |
1948 |
5-1971 |
|
86 |
Khuất Duy Tranh |
1933 |
11-1972 |
|
87 |
Nguyễn Văn Trong |
1948 |
4-1968 |
|
88 |
Nguyễn Đình Trong |
1948 |
12-1968 |
|
89 |
Hoàng Văn Trọng |
1942 |
9-1968 |
|
90 |
Nguyễn Khắc Truyền |
1942 |
7-1968 |
|
91 |
Khuất Duy Tuân |
1947 |
1-1967 |
|
92 |
Khuất Duy Ty |
1946 |
4-1965 |
|
93 |
Nguyễn Văn Ứng |
1950 |
10-1969 |
|
94 |
Đỗ Văn Vượng |
1950 |
5-1970 |
|
95 |
Nguyễn Khắc Vực |
1943 |
1-1966 |
|
96 |
Nguyễn Văn Xâm |
1943 |
12-1969 |
|
97 |
Khuất Văn Xuân |
1952 |
6-1972 |
|
98 |
Cao Văn Xuân |
1943 |
3-1968 |
|
99 |
Hà Duy Tân |
1942 |
9-1972 |
|
100 |
Nguyễn Khắc Chi |
1950 |
1971 |
|
DANH SÁCH LIỆT SỸ THỜI KỲ BẢO VỆ TỔ QUỐC
CỦA XÃ TRẠCH MỸ LỘC
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Hy sinh |
Ghi chú |
1 |
Khuất Văn Cảnh |
1964 |
7-1984 |
|
2 |
Hoàng Văn Dậu |
1957 |
9-1978 |
|
3 |
Nguyễn Văn Huy |
1963 |
7-1984 |
|
4 |
Cao Văn Mon |
1950 |
4-1978 |
|
5 |
Trần Xuân Mùi |
1965 |
7-1984 |
|
6 |
Nguyễn Văn Quán |
1958 |
3-1978 |
|
7 |
Nguyễn Văn Mậu |
1939 |
4-1978 |
|
8 |
Nguyễn Khắc Tỵ |
1955 |
2-1979 |
|
Thêm bình luận :